Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 117
10.0 234
20.0 467
50.0 1168
100.0 2337
200.0 4673
500.0 11,683
1000.0 23,365
2000.0 46,731
5000.0 116,827
10,000.0 233,653
20,000.0 467,307
50,000.0 1,168,266
100,000.0 2,336,533
200,000.0 4,673,066
500,000.0 11,682,665
1,000,000.0 23,365,330
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.3
200 8.6
500 21.4
1000 42.8
2000 85.6
5000 214.0
10,000 428.0
20,000 856.0
50,000 2139.9
100,000 4279.8
200,000 8559.7
500,000 21,399.2
1,000,000 42,798.5
2,000,000 85,596.9
5,000,000 213,992.3
10,000,000 427,984.5
20,000,000 855,969.1
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ