Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 109
10.0 217
20.0 435
50.0 1086
100.0 2173
200.0 4346
500.0 10,865
1000.0 21,729
2000.0 43,459
5000.0 108,647
10,000.0 217,294
20,000.0 434,589
50,000.0 1,086,471
100,000.0 2,172,943
200,000.0 4,345,885
500,000.0 10,864,713
1,000,000.0 21,729,425
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.6
200 9.2
500 23.0
1000 46.0
2000 92.0
5000 230.1
10,000 460.2
20,000 920.4
50,000 2301.0
100,000 4602.1
200,000 9204.1
500,000 23,010.3
1,000,000 46,020.5
2,000,000 92,041.1
5,000,000 230,102.7
10,000,000 460,205.5
20,000,000 920,410.9
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ