Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 108
10.0 217
20.0 433
50.0 1083
100.0 2165
200.0 4331
500.0 10,827
1000.0 21,654
2000.0 43,308
5000.0 108,271
10,000.0 216,542
20,000.0 433,085
50,000.0 1,082,711
100,000.0 2,165,423
200,000.0 4,330,845
500,000.0 10,827,113
1,000,000.0 21,654,225
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.6
200 9.2
500 23.1
1000 46.2
2000 92.4
5000 230.9
10,000 461.8
20,000 923.6
50,000 2309.0
100,000 4618.0
200,000 9236.1
500,000 23,090.2
1,000,000 46,180.4
2,000,000 92,360.7
5,000,000 230,901.8
10,000,000 461,803.6
20,000,000 923,607.3
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ