Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 114
10.0 229
20.0 458
50.0 1145
100.0 2290
200.0 4579
500.0 11,448
1000.0 22,895
2000.0 45,791
5000.0 114,477
10,000.0 228,954
20,000.0 457,909
50,000.0 1,144,772
100,000.0 2,289,544
200,000.0 4,579,088
500,000.0 11,447,720
1,000,000.0 22,895,441
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.4
200 8.7
500 21.8
1000 43.7
2000 87.4
5000 218.4
10,000 436.8
20,000 873.5
50,000 2183.8
100,000 4367.7
200,000 8735.4
500,000 21,838.4
1,000,000 43,676.8
2,000,000 87,353.6
5,000,000 218,384.1
10,000,000 436,768.2
20,000,000 873,536.4
JPY tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ