Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 113
10.0 225
20.0 451
50.0 1127
100.0 2253
200.0 4506
500.0 11,265
1000.0 22,531
2000.0 45,061
5000.0 112,653
10,000.0 225,306
20,000.0 450,613
50,000.0 1,126,532
100,000.0 2,253,064
200,000.0 4,506,128
500,000.0 11,265,321
1,000,000.0 22,530,642
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.4
200 8.9
500 22.2
1000 44.4
2000 88.8
5000 221.9
10,000 443.8
20,000 887.7
50,000 2219.2
100,000 4438.4
200,000 8876.8
500,000 22,192.0
1,000,000 44,384.0
2,000,000 88,768.0
5,000,000 221,920.0
10,000,000 443,840.0
20,000,000 887,680.0
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ