Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BOB KRW
coinmill.com
5.0 1037
10.0 2074
20.0 4147
50.0 10,368
100.0 20,735
200.0 41,471
500.0 103,677
1000.0 207,353
2000.0 414,706
5000.0 1,036,766
10,000.0 2,073,531
20,000.0 4,147,062
50,000.0 10,367,656
100,000.0 20,735,312
200,000.0 41,470,624
500,000.0 103,676,559
1,000,000.0 207,353,119
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BOB
coinmill.com
1000 4.8
2000 9.6
5000 24.1
10,000 48.2
20,000 96.5
50,000 241.1
100,000 482.3
200,000 964.5
500,000 2411.3
1,000,000 4822.7
2,000,000 9645.4
5,000,000 24,113.5
10,000,000 48,226.9
20,000,000 96,453.8
50,000,000 241,134.5
100,000,000 482,269.1
200,000,000 964,538.2
KRW tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ