Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BOB KRW
coinmill.com
5.0 1101
10.0 2202
20.0 4404
50.0 11,010
100.0 22,020
200.0 44,041
500.0 110,102
1000.0 220,203
2000.0 440,406
5000.0 1,101,015
10,000.0 2,202,030
20,000.0 4,404,061
50,000.0 11,010,151
100,000.0 22,020,303
200,000.0 44,040,605
500,000.0 110,101,514
1,000,000.0 220,203,027
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BOB
coinmill.com
1000 4.5
2000 9.1
5000 22.7
10,000 45.4
20,000 90.8
50,000 227.1
100,000 454.1
200,000 908.3
500,000 2270.6
1,000,000 4541.3
2,000,000 9082.5
5,000,000 22,706.3
10,000,000 45,412.6
20,000,000 90,825.3
50,000,000 227,063.2
100,000,000 454,126.4
200,000,000 908,252.7
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ