Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BOB LKR
coinmill.com
5.0 211
10.0 421
20.0 843
50.0 2107
100.0 4215
200.0 8429
500.0 21,073
1000.0 42,146
2000.0 84,291
5000.0 210,728
10,000.0 421,456
20,000.0 842,912
50,000.0 2,107,280
100,000.0 4,214,559
200,000.0 8,429,119
500,000.0 21,072,797
1,000,000.0 42,145,594
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BOB
coinmill.com
200 4.7
500 11.9
1000 23.7
2000 47.5
5000 118.6
10,000 237.3
20,000 474.5
50,000 1186.4
100,000 2372.7
200,000 4745.5
500,000 11,863.6
1,000,000 23,727.3
2,000,000 47,454.5
5,000,000 118,636.4
10,000,000 237,272.7
20,000,000 474,545.5
50,000,000 1,186,363.6
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ