Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB LUF
coinmill.com
5.0 27.5
10.0 54.5
20.0 109.5
50.0 273.5
100.0 546.5
200.0 1093.5
500.0 2733.5
1000.0 5467.5
2000.0 10,935.0
5000.0 27,337.0
10,000.0 54,674.5
20,000.0 109,349.0
50,000.0 273,372.0
100,000.0 546,744.0
200,000.0 1,093,488.5
500,000.0 2,733,720.5
1,000,000.0 5,467,441.5
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF BOB
coinmill.com
20.0 3.7
50.0 9.1
100.0 18.3
200.0 36.6
500.0 91.5
1000.0 182.9
2000.0 365.8
5000.0 914.5
10,000.0 1829.0
20,000.0 3658.0
50,000.0 9145.0
100,000.0 18,290.1
200,000.0 36,580.2
500,000.0 91,450.5
1,000,000.0 182,900.9
2,000,000.0 365,801.8
5,000,000.0 914,504.5
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ