The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BOB LVL
coinmill.com
5.0 0.48
10.0 0.95
20.0 1.90
50.0 4.75
100.0 9.51
200.0 19.01
500.0 47.53
1000.0 95.06
2000.0 190.12
5000.0 475.31
10,000.0 950.62
20,000.0 1901.24
50,000.0 4753.10
100,000.0 9506.20
200,000.0 19,012.39
500,000.0 47,530.98
1,000,000.0 95,061.96
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BOB
coinmill.com
0.50 5.3
1.00 10.5
2.00 21.0
5.00 52.6
10.00 105.2
20.00 210.4
50.00 526.0
100.00 1051.9
200.00 2103.9
500.00 5259.7
1000.00 10,519.5
2000.00 21,038.9
5000.00 52,597.3
10,000.00 105,194.5
20,000.00 210,389.1
50,000.00 525,972.7
100,000.00 1,051,945.5
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ