Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


BOB MTL
coinmill.com
5.0 0.29
10.0 0.58
20.0 1.16
50.0 2.90
100.0 5.81
200.0 11.61
500.0 29.04
1000.0 58.07
2000.0 116.14
5000.0 290.36
10,000.0 580.72
20,000.0 1161.43
50,000.0 2903.59
100,000.0 5807.17
200,000.0 11,614.34
500,000.0 29,035.85
1,000,000.0 58,071.70
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL BOB
coinmill.com
0.50 8.6
1.00 17.2
2.00 34.4
5.00 86.1
10.00 172.2
20.00 344.4
50.00 861.0
100.00 1722.0
200.00 3444.0
500.00 8610.0
1000.00 17,220.1
2000.00 34,440.2
5000.00 86,100.5
10,000.00 172,200.9
20,000.00 344,401.8
50,000.00 861,004.5
100,000.00 1,722,009.1
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ