Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BOB MZN
coinmill.com
5.0 46
10.0 92
20.0 185
50.0 462
100.0 924
200.0 1849
500.0 4622
1000.0 9244
2000.0 18,487
5000.0 46,218
10,000.0 92,437
20,000.0 184,874
50,000.0 462,185
100,000.0 924,370
200,000.0 1,848,739
500,000.0 4,621,849
1,000,000.0 9,243,697
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BOB
coinmill.com
50 5.4
100 10.8
200 21.6
500 54.1
1000 108.2
2000 216.4
5000 540.9
10,000 1081.8
20,000 2163.6
50,000 5409.1
100,000 10,818.2
200,000 21,636.4
500,000 54,090.9
1,000,000 108,181.8
2,000,000 216,363.6
5,000,000 540,909.1
10,000,000 1,081,818.2
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ