Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BOB RUR
coinmill.com
5.0 70,530
10.0 141,070
20.0 282,130
50.0 705,330
100.0 1,410,660
200.0 2,821,320
500.0 7,053,300
1000.0 14,106,600
2000.0 28,213,190
5000.0 70,532,990
10,000.0 141,065,970
20,000.0 282,131,940
50,000.0 705,329,860
100,000.0 1,410,659,710
200,000.0 2,821,319,430
500,000.0 7,053,298,570
1,000,000.0 14,106,597,140
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR BOB
coinmill.com
50,000 3.5
100,000 7.1
200,000 14.2
500,000 35.4
1,000,000 70.9
2,000,000 141.8
5,000,000 354.4
10,000,000 708.9
20,000,000 1417.8
50,000,000 3544.4
100,000,000 7088.9
200,000,000 14,177.8
500,000,000 35,444.4
1,000,000,000 70,888.8
2,000,000,000 141,777.6
5,000,000,000 354,444.1
10,000,000,000 708,888.2
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ