Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BOB RUR
coinmill.com
5.0 66,740
10.0 133,470
20.0 266,950
50.0 667,360
100.0 1,334,730
200.0 2,669,460
500.0 6,673,640
1000.0 13,347,280
2000.0 26,694,560
5000.0 66,736,400
10,000.0 133,472,790
20,000.0 266,945,580
50,000.0 667,363,960
100,000.0 1,334,727,920
200,000.0 2,669,455,840
500,000.0 6,673,639,610
1,000,000.0 13,347,279,220
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR BOB
coinmill.com
50,000 3.7
100,000 7.5
200,000 15.0
500,000 37.5
1,000,000 74.9
2,000,000 149.8
5,000,000 374.6
10,000,000 749.2
20,000,000 1498.4
50,000,000 3746.1
100,000,000 7492.2
200,000,000 14,984.3
500,000,000 37,460.8
1,000,000,000 74,921.6
2,000,000,000 149,843.3
5,000,000,000 374,608.2
10,000,000,000 749,216.4
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ