Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XAF
coinmill.com
5.0 421
10.0 842
20.0 1685
50.0 4212
100.0 8424
200.0 16,848
500.0 42,120
1000.0 84,240
2000.0 168,480
5000.0 421,201
10,000.0 842,402
20,000.0 1,684,804
50,000.0 4,212,010
100,000.0 8,424,019
200,000.0 16,848,038
500,000.0 42,120,096
1,000,000.0 84,240,192
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BOB
coinmill.com
500 5.9
1000 11.9
2000 23.7
5000 59.4
10,000 118.7
20,000 237.4
50,000 593.5
100,000 1187.1
200,000 2374.2
500,000 5935.4
1,000,000 11,870.8
2,000,000 23,741.6
5,000,000 59,354.1
10,000,000 118,708.2
20,000,000 237,416.4
50,000,000 593,540.9
100,000,000 1,187,081.8
XAF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ