Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BOB XEM
coinmill.com
5.0 19.543
10.0 39.087
20.0 78.173
50.0 195.433
100.0 390.867
200.0 781.733
500.0 1954.334
1000.0 3908.667
2000.0 7817.334
5000.0 19,543.335
10,000.0 39,086.670
20,000.0 78,173.340
50,000.0 195,433.350
100,000.0 390,866.701
200,000.0 781,733.402
500,000.0 1,954,333.504
1,000,000.0 3,908,667.008
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BOB
coinmill.com
20.000 5.1
50.000 12.8
100.000 25.6
200.000 51.2
500.000 127.9
1000.000 255.8
2000.000 511.7
5000.000 1279.2
10,000.000 2558.4
20,000.000 5116.8
50,000.000 12,792.1
100,000.000 25,584.2
200,000.000 51,168.3
500,000.000 127,920.8
1,000,000.000 255,841.7
2,000,000.000 511,683.4
5,000,000.000 1,279,208.5
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ