Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XOF
coinmill.com
5.0 423
10.0 847
20.0 1693
50.0 4234
100.0 8467
200.0 16,935
500.0 42,337
1000.0 84,675
2000.0 169,349
5000.0 423,373
10,000.0 846,747
20,000.0 1,693,493
50,000.0 4,233,733
100,000.0 8,467,466
200,000.0 16,934,931
500,000.0 42,337,328
1,000,000.0 84,674,657
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BOB
coinmill.com
500 5.9
1000 11.8
2000 23.6
5000 59.0
10,000 118.1
20,000 236.2
50,000 590.5
100,000 1181.0
200,000 2362.0
500,000 5905.0
1,000,000 11,809.9
2,000,000 23,619.8
5,000,000 59,049.5
10,000,000 118,099.1
20,000,000 236,198.2
50,000,000 590,495.5
100,000,000 1,180,990.9
XOF tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ