Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XOF
coinmill.com
5.0 444
10.0 887
20.0 1774
50.0 4436
100.0 8871
200.0 17,742
500.0 44,355
1000.0 88,710
2000.0 177,421
5000.0 443,552
10,000.0 887,104
20,000.0 1,774,208
50,000.0 4,435,520
100,000.0 8,871,039
200,000.0 17,742,079
500,000.0 44,355,196
1,000,000.0 88,710,393
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BOB
coinmill.com
500 5.6
1000 11.3
2000 22.5
5000 56.4
10,000 112.7
20,000 225.5
50,000 563.6
100,000 1127.3
200,000 2254.5
500,000 5636.3
1,000,000 11,272.6
2,000,000 22,545.3
5,000,000 56,363.2
10,000,000 112,726.4
20,000,000 225,452.7
50,000,000 563,631.8
100,000,000 1,127,263.6
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ