Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XOF
coinmill.com
5.0 453
10.0 905
20.0 1811
50.0 4527
100.0 9054
200.0 18,109
500.0 45,272
1000.0 90,544
2000.0 181,088
5000.0 452,720
10,000.0 905,439
20,000.0 1,810,878
50,000.0 4,527,196
100,000.0 9,054,392
200,000.0 18,108,784
500,000.0 45,271,961
1,000,000.0 90,543,922
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BOB
coinmill.com
500 5.5
1000 11.0
2000 22.1
5000 55.2
10,000 110.4
20,000 220.9
50,000 552.2
100,000 1104.4
200,000 2208.9
500,000 5522.2
1,000,000 11,044.4
2,000,000 22,088.7
5,000,000 55,221.8
10,000,000 110,443.6
20,000,000 220,887.3
50,000,000 552,218.2
100,000,000 1,104,436.4
XOF tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ