Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


BOB ZRN
coinmill.com
5.0 1,684,020
10.0 3,368,030
20.0 6,736,070
50.0 16,840,170
100.0 33,680,340
200.0 67,360,690
500.0 168,401,710
1000.0 336,803,430
2000.0 673,606,860
5000.0 1,684,017,150
10,000.0 3,368,034,290
20,000.0 6,736,068,590
50,000.0 16,840,171,460
100,000.0 33,680,342,930
200,000.0 67,360,685,850
500,000.0 168,401,714,640
1,000,000.0 336,803,429,270
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN BOB
coinmill.com
2,000,000 5.9
5,000,000 14.8
10,000,000 29.7
20,000,000 59.4
50,000,000 148.5
100,000,000 296.9
200,000,000 593.8
500,000,000 1484.5
1,000,000,000 2969.1
2,000,000,000 5938.2
5,000,000,000 14,845.5
10,000,000,000 29,690.9
20,000,000,000 59,381.8
50,000,000,000 148,454.5
100,000,000,000 296,909.1
200,000,000,000 593,818.2
500,000,000,000 1,484,545.5
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ