Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BRC HUF
coinmill.com
10,000.00 223
20,000.00 447
50,000.00 1117
100,000.00 2233
200,000.00 4466
500,000.00 11,165
1,000,000.00 22,330
2,000,000.00 44,661
5,000,000.00 111,652
10,000,000.00 223,303
20,000,000.00 446,607
50,000,000.00 1,116,517
100,000,000.00 2,233,034
200,000,000.00 4,466,068
500,000,000.00 11,165,170
1,000,000,000.00 22,330,340
2,000,000,000.00 44,660,680
BRC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HUF BRC
coinmill.com
200 8956.42
500 22,391.06
1000 44,782.12
2000 89,564.24
5000 223,910.61
10,000 447,821.22
20,000 895,642.43
50,000 2,239,106.08
100,000 4,478,212.16
200,000 8,956,424.32
500,000 22,391,060.81
1,000,000 44,782,121.62
2,000,000 89,564,243.24
5,000,000 223,910,608.11
10,000,000 447,821,216.21
20,000,000 895,642,432.42
50,000,000 2,239,106,081.06
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ