Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Real Brazil (BRL) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Real Brazil (BRL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Brazil Cruzeiro (BRC) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BRC MXN
coinmill.com
10,000.00 12.05
20,000.00 24.05
50,000.00 60.20
100,000.00 120.35
200,000.00 240.70
500,000.00 601.80
1,000,000.00 1203.60
2,000,000.00 2407.20
5,000,000.00 6018.00
10,000,000.00 12,035.95
20,000,000.00 24,071.90
50,000,000.00 60,179.75
100,000,000.00 120,359.55
200,000,000.00 240,719.05
500,000,000.00 601,797.65
1,000,000,000.00 1,203,595.30
2,000,000,000.00 2,407,190.60
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MXN BRC
coinmill.com
10.00 8308.44
20.00 16,616.88
50.00 41,542.20
100.00 83,084.41
200.00 166,168.81
500.00 415,422.03
1000.00 830,844.06
2000.00 1,661,688.13
5000.00 4,154,220.32
10,000.00 8,308,440.64
20,000.00 16,616,881.27
50,000.00 41,542,203.18
100,000.00 83,084,406.37
200,000.00 166,168,812.74
500,000.00 415,422,031.85
1,000,000.00 830,844,063.69
2,000,000.00 1,661,688,127.38
MXN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ