Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


BRC NXT
coinmill.com
10,000.00 48.1
20,000.00 96.3
50,000.00 240.7
100,000.00 481.4
200,000.00 962.8
500,000.00 2407.1
1,000,000.00 4814.2
2,000,000.00 9628.4
5,000,000.00 24,071.0
10,000,000.00 48,142.0
20,000,000.00 96,283.9
50,000,000.00 240,709.9
100,000,000.00 481,419.7
200,000,000.00 962,839.4
500,000,000.00 2,407,098.5
1,000,000,000.00 4,814,197.1
2,000,000,000.00 9,628,394.2
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NXT BRC
coinmill.com
50.0 10,385.95
100.0 20,771.90
200.0 41,543.79
500.0 103,859.48
1000.0 207,718.96
2000.0 415,437.92
5000.0 1,038,594.79
10,000.0 2,077,189.58
20,000.0 4,154,379.16
50,000.0 10,385,947.90
100,000.0 20,771,895.80
200,000.0 41,543,791.60
500,000.0 103,859,479.00
1,000,000.0 207,718,957.99
2,000,000.0 415,437,915.99
5,000,000.0 1,038,594,789.97
10,000,000.0 2,077,189,579.94
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ