Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


BRC VUV
coinmill.com
10,000.00 79
20,000.00 158
50,000.00 395
100,000.00 790
200,000.00 1580
500,000.00 3951
1,000,000.00 7902
2,000,000.00 15,805
5,000,000.00 39,512
10,000,000.00 79,025
20,000,000.00 158,050
50,000,000.00 395,125
100,000,000.00 790,249
200,000,000.00 1,580,498
500,000,000.00 3,951,245
1,000,000,000.00 7,902,490
2,000,000,000.00 15,804,981
BRC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VUV BRC
coinmill.com
100 12,654.24
200 25,308.48
500 63,271.19
1000 126,542.39
2000 253,084.78
5000 632,711.94
10,000 1,265,423.89
20,000 2,530,847.77
50,000 6,327,119.43
100,000 12,654,238.85
200,000 25,308,477.71
500,000 63,271,194.27
1,000,000 126,542,388.55
2,000,000 253,084,777.10
5,000,000 632,711,942.74
10,000,000 1,265,423,885.49
20,000,000 2,530,847,770.98
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ