Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BRC XAF
coinmill.com
10,000.00 366
20,000.00 731
50,000.00 1828
100,000.00 3657
200,000.00 7313
500,000.00 18,283
1,000,000.00 36,565
2,000,000.00 73,130
5,000,000.00 182,826
10,000,000.00 365,651
20,000,000.00 731,303
50,000,000.00 1,828,257
100,000,000.00 3,656,514
200,000,000.00 7,313,028
500,000,000.00 18,282,570
1,000,000,000.00 36,565,140
2,000,000,000.00 73,130,280
BRC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
XAF BRC
coinmill.com
500 13,674.23
1000 27,348.45
2000 54,696.91
5000 136,742.26
10,000 273,484.53
20,000 546,969.05
50,000 1,367,422.63
100,000 2,734,845.26
200,000 5,469,690.52
500,000 13,674,226.30
1,000,000 27,348,452.59
2,000,000 54,696,905.19
5,000,000 136,742,262.96
10,000,000 273,484,525.93
20,000,000 546,969,051.85
50,000,000 1,367,422,629.63
100,000,000 2,734,845,259.26
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ