Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Real Brazil (BRL) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BRL BYR
coinmill.com
5.00 2241
10.00 4482
20.00 8965
50.00 22,412
100.00 44,825
200.00 89,649
500.00 224,123
1000.00 448,246
2000.00 896,492
5000.00 2,241,229
10,000.00 4,482,459
20,000.00 8,964,918
50,000.00 22,412,294
100,000.00 44,824,588
200,000.00 89,649,176
500,000.00 224,122,939
1,000,000.00 448,245,878
BRL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BYR BRL
coinmill.com
2000 4.46
5000 11.15
10,000 22.31
20,000 44.62
50,000 111.55
100,000 223.09
200,000 446.18
500,000 1115.46
1,000,000 2230.92
2,000,000 4461.84
5,000,000 11,154.59
10,000,000 22,309.18
20,000,000 44,618.37
50,000,000 111,545.92
100,000,000 223,091.85
200,000,000 446,183.69
500,000,000 1,115,459.23
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ