Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Real Brazil (BRL) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BRL BYR
coinmill.com
5.00 2532
10.00 5063
20.00 10,126
50.00 25,316
100.00 50,632
200.00 101,264
500.00 253,160
1000.00 506,321
2000.00 1,012,642
5000.00 2,531,604
10,000.00 5,063,209
20,000.00 10,126,417
50,000.00 25,316,043
100,000.00 50,632,086
200,000.00 101,264,172
500,000.00 253,160,429
1,000,000.00 506,320,859
BRL tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
BYR BRL
coinmill.com
2000 3.95
5000 9.88
10,000 19.75
20,000 39.50
50,000 98.75
100,000 197.50
200,000 395.01
500,000 987.52
1,000,000 1975.03
2,000,000 3950.06
5,000,000 9875.16
10,000,000 19,750.32
20,000,000 39,500.64
50,000,000 98,751.61
100,000,000 197,503.22
200,000,000 395,006.44
500,000,000 987,516.10
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ