Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


BRL CLF
coinmill.com
5.00 0.02
10.00 0.05
20.00 0.10
50.00 0.24
100.00 0.48
200.00 0.96
500.00 2.40
1000.00 4.80
2000.00 9.60
5000.00 23.99
10,000.00 47.98
20,000.00 95.95
50,000.00 239.88
100,000.00 479.75
200,000.00 959.50
500,000.00 2398.76
1,000,000.00 4797.51
BRL tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
CLF BRL
coinmill.com
0.02 4.17
0.05 10.42
0.10 20.84
0.20 41.69
0.50 104.22
1.00 208.44
2.00 416.88
5.00 1042.21
10.00 2084.41
20.00 4168.83
50.00 10,422.07
100.00 20,844.13
200.00 41,688.26
500.00 104,220.66
1000.00 208,441.31
2000.00 416,882.63
5000.00 1,042,206.57
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ