Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BRL DKK
coinmill.com
5.00 6.75
10.00 13.50
20.00 27.00
50.00 67.25
100.00 134.75
200.00 269.25
500.00 673.25
1000.00 1346.50
2000.00 2693.00
5000.00 6732.50
10,000.00 13,464.75
20,000.00 26,929.75
50,000.00 67,324.25
100,000.00 134,648.50
200,000.00 269,297.25
500,000.00 673,243.00
1,000,000.00 1,346,486.00
BRL tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
DKK BRL
coinmill.com
5.00 3.71
10.00 7.43
20.00 14.85
50.00 37.13
100.00 74.27
200.00 148.53
500.00 371.34
1000.00 742.67
2000.00 1485.35
5000.00 3713.37
10,000.00 7426.74
20,000.00 14,853.48
50,000.00 37,133.69
100,000.00 74,267.38
200,000.00 148,534.77
500,000.00 371,336.92
1,000,000.00 742,673.85
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ