Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BRL EGP
coinmill.com
5.00 31.00
10.00 62.00
20.00 124.00
50.00 309.75
100.00 619.75
200.00 1239.25
500.00 3098.25
1000.00 6196.50
2000.00 12,393.00
5000.00 30,982.50
10,000.00 61,964.75
20,000.00 123,929.50
50,000.00 309,823.75
100,000.00 619,647.75
200,000.00 1,239,295.25
500,000.00 3,098,238.50
1,000,000.00 6,196,476.75
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
EGP BRL
coinmill.com
20.00 3.23
50.00 8.07
100.00 16.14
200.00 32.28
500.00 80.69
1000.00 161.38
2000.00 322.76
5000.00 806.91
10,000.00 1613.82
20,000.00 3227.64
50,000.00 8069.10
100,000.00 16,138.20
200,000.00 32,276.41
500,000.00 80,691.01
1,000,000.00 161,382.03
2,000,000.00 322,764.06
5,000,000.00 806,910.14
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ