Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL GBP
coinmill.com
5.00 0.78
10.00 1.56
20.00 3.12
50.00 7.80
100.00 15.59
200.00 31.19
500.00 77.97
1000.00 155.95
2000.00 311.89
5000.00 779.74
10,000.00 1559.47
20,000.00 3118.95
50,000.00 7797.37
100,000.00 15,594.75
200,000.00 31,189.50
500,000.00 77,973.74
1,000,000.00 155,947.49
BRL tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
GBP BRL
coinmill.com
0.50 3.21
1.00 6.41
2.00 12.82
5.00 32.06
10.00 64.12
20.00 128.25
50.00 320.62
100.00 641.24
200.00 1282.48
500.00 3206.21
1000.00 6412.41
2000.00 12,824.83
5000.00 32,062.07
10,000.00 64,124.15
20,000.00 128,248.30
50,000.00 320,620.75
100,000.00 641,241.49
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ