Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


BRL HBN
coinmill.com
5.00 282.35
10.00 564.71
20.00 1129.42
50.00 2823.54
100.00 5647.08
200.00 11,294.15
500.00 28,235.38
1000.00 56,470.77
2000.00 112,941.54
5000.00 282,353.85
10,000.00 564,707.69
20,000.00 1,129,415.38
50,000.00 2,823,538.46
100,000.00 5,647,076.92
200,000.00 11,294,153.85
500,000.00 28,235,384.62
1,000,000.00 56,470,769.23
BRL tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
HBN BRL
coinmill.com
200.00 3.54
500.00 8.85
1000.00 17.71
2000.00 35.42
5000.00 88.54
10,000.00 177.08
20,000.00 354.17
50,000.00 885.41
100,000.00 1770.83
200,000.00 3541.66
500,000.00 8854.14
1,000,000.00 17,708.28
2,000,000.00 35,416.55
5,000,000.00 88,541.38
10,000,000.00 177,082.77
20,000,000.00 354,165.53
50,000,000.00 885,413.83
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ