Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ILS
coinmill.com
5.00 3.66
10.00 7.31
20.00 14.62
50.00 36.56
100.00 73.12
200.00 146.24
500.00 365.61
1000.00 731.22
2000.00 1462.45
5000.00 3656.11
10,000.00 7312.23
20,000.00 14,624.45
50,000.00 36,561.13
100,000.00 73,122.27
200,000.00 146,244.54
500,000.00 365,611.34
1,000,000.00 731,222.68
BRL tỷ lệ
14 tháng Ba 2024
ILS BRL
coinmill.com
2.00 2.74
5.00 6.84
10.00 13.68
20.00 27.35
50.00 68.38
100.00 136.76
200.00 273.51
500.00 683.79
1000.00 1367.57
2000.00 2735.14
5000.00 6837.86
10,000.00 13,675.72
20,000.00 27,351.45
50,000.00 68,378.62
100,000.00 136,757.25
200,000.00 273,514.49
500,000.00 683,786.23
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ