Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BRL IRR
coinmill.com
5.00 37,485
10.00 74,965
20.00 149,935
50.00 374,835
100.00 749,665
200.00 1,499,335
500.00 3,748,335
1000.00 7,496,665
2000.00 14,993,335
5000.00 37,483,335
10,000.00 74,966,665
20,000.00 149,933,335
50,000.00 374,833,335
100,000.00 749,666,665
200,000.00 1,499,333,335
500,000.00 3,748,333,335
1,000,000.00 7,496,666,665
BRL tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
IRR BRL
coinmill.com
50,000 6.67
100,000 13.34
200,000 26.68
500,000 66.70
1,000,000 133.39
2,000,000 266.79
5,000,000 666.96
10,000,000 1333.93
20,000,000 2667.85
50,000,000 6669.63
100,000,000 13,339.26
200,000,000 26,678.52
500,000,000 66,696.31
1,000,000,000 133,392.62
2,000,000,000 266,785.24
5,000,000,000 666,963.09
10,000,000,000 1,333,926.19
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ