Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BRL IRR
coinmill.com
5.00 37,630
10.00 75,265
20.00 150,525
50.00 376,315
100.00 752,635
200.00 1,505,265
500.00 3,763,165
1000.00 7,526,335
2000.00 15,052,665
5000.00 37,631,665
10,000.00 75,263,335
20,000.00 150,526,665
50,000.00 376,316,665
100,000.00 752,633,335
200,000.00 1,505,266,665
500,000.00 3,763,166,665
1,000,000.00 7,526,333,335
BRL tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
IRR BRL
coinmill.com
50,000 6.64
100,000 13.29
200,000 26.57
500,000 66.43
1,000,000 132.87
2,000,000 265.73
5,000,000 664.33
10,000,000 1328.67
20,000,000 2657.34
50,000,000 6643.34
100,000,000 13,286.68
200,000,000 26,573.36
500,000,000 66,433.41
1,000,000,000 132,866.82
2,000,000,000 265,733.65
5,000,000,000 664,334.12
10,000,000,000 1,328,668.23
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ