Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BRL IRR
coinmill.com
5.00 37,400
10.00 74,805
20.00 149,610
50.00 374,020
100.00 748,040
200.00 1,496,080
500.00 3,740,195
1000.00 7,480,390
2000.00 14,960,780
5000.00 37,401,945
10,000.00 74,803,890
20,000.00 149,607,780
50,000.00 374,019,445
100,000.00 748,038,890
200,000.00 1,496,077,780
500,000.00 3,740,194,445
1,000,000.00 7,480,388,890
BRL tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
IRR BRL
coinmill.com
50,000 6.68
100,000 13.37
200,000 26.74
500,000 66.84
1,000,000 133.68
2,000,000 267.37
5,000,000 668.41
10,000,000 1336.83
20,000,000 2673.66
50,000,000 6684.14
100,000,000 13,368.29
200,000,000 26,736.58
500,000,000 66,841.44
1,000,000,000 133,682.89
2,000,000,000 267,365.78
5,000,000,000 668,414.45
10,000,000,000 1,336,828.89
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ