Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 123
10.00 246
20.00 492
50.00 1230
100.00 2460
200.00 4919
500.00 12,298
1000.00 24,595
2000.00 49,191
5000.00 122,976
10,000.00 245,953
20,000.00 491,906
50,000.00 1,229,765
100,000.00 2,459,530
200,000.00 4,919,060
500,000.00 12,297,649
1,000,000.00 24,595,298
BRL tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025
ISK BRL
coinmill.com
100 4.07
200 8.13
500 20.33
1000 40.66
2000 81.32
5000 203.29
10,000 406.58
20,000 813.16
50,000 2032.91
100,000 4065.82
200,000 8131.64
500,000 20,329.09
1,000,000 40,658.18
2,000,000 81,316.36
5,000,000 203,290.89
10,000,000 406,581.78
20,000,000 813,163.56
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ