Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 126
10.00 252
20.00 503
50.00 1258
100.00 2517
200.00 5033
500.00 12,583
1000.00 25,167
2000.00 50,334
5000.00 125,834
10,000.00 251,668
20,000.00 503,336
50,000.00 1,258,339
100,000.00 2,516,679
200,000.00 5,033,357
500,000.00 12,583,393
1,000,000.00 25,166,785
BRL tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
ISK BRL
coinmill.com
100 3.97
200 7.95
500 19.87
1000 39.73
2000 79.47
5000 198.67
10,000 397.35
20,000 794.70
50,000 1986.75
100,000 3973.49
200,000 7946.98
500,000 19,867.46
1,000,000 39,734.91
2,000,000 79,469.82
5,000,000 198,674.56
10,000,000 397,349.12
20,000,000 794,698.24
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ