Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 128
10.00 256
20.00 512
50.00 1281
100.00 2562
200.00 5125
500.00 12,812
1000.00 25,624
2000.00 51,247
5000.00 128,119
10,000.00 256,237
20,000.00 512,474
50,000.00 1,281,186
100,000.00 2,562,371
200,000.00 5,124,743
500,000.00 12,811,857
1,000,000.00 25,623,713
BRL tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
ISK BRL
coinmill.com
100 3.90
200 7.81
500 19.51
1000 39.03
2000 78.05
5000 195.13
10,000 390.26
20,000 780.53
50,000 1951.32
100,000 3902.64
200,000 7805.27
500,000 19,513.18
1,000,000 39,026.35
2,000,000 78,052.70
5,000,000 195,131.75
10,000,000 390,263.50
20,000,000 780,527.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ