Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 137
10.00 275
20.00 549
50.00 1373
100.00 2746
200.00 5493
500.00 13,732
1000.00 27,465
2000.00 54,930
5000.00 137,325
10,000.00 274,649
20,000.00 549,298
50,000.00 1,373,245
100,000.00 2,746,490
200,000.00 5,492,980
500,000.00 13,732,451
1,000,000.00 27,464,902
BRL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ISK BRL
coinmill.com
100 3.64
200 7.28
500 18.21
1000 36.41
2000 72.82
5000 182.05
10,000 364.10
20,000 728.20
50,000 1820.51
100,000 3641.01
200,000 7282.02
500,000 18,205.05
1,000,000 36,410.11
2,000,000 72,820.21
5,000,000 182,050.53
10,000,000 364,101.06
20,000,000 728,202.12
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ