Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 125
10.00 250
20.00 499
50.00 1248
100.00 2497
200.00 4994
500.00 12,484
1000.00 24,968
2000.00 49,935
5000.00 124,838
10,000.00 249,676
20,000.00 499,352
50,000.00 1,248,381
100,000.00 2,496,762
200,000.00 4,993,523
500,000.00 12,483,808
1,000,000.00 24,967,616
BRL tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
ISK BRL
coinmill.com
100 4.01
200 8.01
500 20.03
1000 40.05
2000 80.10
5000 200.26
10,000 400.52
20,000 801.04
50,000 2002.59
100,000 4005.19
200,000 8010.38
500,000 20,025.94
1,000,000 40,051.88
2,000,000 80,103.76
5,000,000 200,259.41
10,000,000 400,518.81
20,000,000 801,037.62
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ