Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BRL KHR
coinmill.com
5.00 3500
10.00 7000
20.00 14,100
50.00 35,100
100.00 70,300
200.00 140,500
500.00 351,300
1000.00 702,700
2000.00 1,405,300
5000.00 3,513,300
10,000.00 7,026,600
20,000.00 14,053,300
50,000.00 35,133,200
100,000.00 70,266,400
200,000.00 140,532,800
500,000.00 351,332,100
1,000,000.00 702,664,100
BRL tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
KHR BRL
coinmill.com
5000 7.12
10,000 14.23
20,000 28.46
50,000 71.16
100,000 142.32
200,000 284.63
500,000 711.58
1,000,000 1423.16
2,000,000 2846.31
5,000,000 7115.78
10,000,000 14,231.55
20,000,000 28,463.10
50,000,000 71,157.75
100,000,000 142,315.51
200,000,000 284,631.02
500,000,000 711,577.54
1,000,000,000 1,423,155.08
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ