Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BRL KHR
coinmill.com
5.00 3700
10.00 7400
20.00 14,800
50.00 37,000
100.00 74,100
200.00 148,200
500.00 370,500
1000.00 740,900
2000.00 1,481,800
5000.00 3,704,600
10,000.00 7,409,100
20,000.00 14,818,300
50,000.00 37,045,700
100,000.00 74,091,400
200,000.00 148,182,700
500,000.00 370,456,800
1,000,000.00 740,913,600
BRL tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
KHR BRL
coinmill.com
2000 2.70
5000 6.75
10,000 13.50
20,000 26.99
50,000 67.48
100,000 134.97
200,000 269.94
500,000 674.84
1,000,000 1349.69
2,000,000 2699.37
5,000,000 6748.43
10,000,000 13,496.85
20,000,000 26,993.70
50,000,000 67,484.25
100,000,000 134,968.51
200,000,000 269,937.02
500,000,000 674,842.55
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ