Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BRL MGA
coinmill.com
5.00 3983
10.00 7967
20.00 15,934
50.00 39,835
100.00 79,670
200.00 159,340
500.00 398,350
1000.00 796,700
2000.00 1,593,400
5000.00 3,983,500
10,000.00 7,967,000
20,000.00 15,934,000
50,000.00 39,835,000
100,000.00 79,670,000
200,000.00 159,340,000
500,000.00 398,350,000
1,000,000.00 796,700,000
BRL tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MGA BRL
coinmill.com
5000 6.28
10,000 12.55
20,000 25.10
50,000 62.76
100,000 125.52
200,000 251.04
500,000 627.59
1,000,000 1255.18
2,000,000 2510.36
5,000,000 6275.89
10,000,000 12,551.78
20,000,000 25,103.55
50,000,000 62,758.88
100,000,000 125,517.76
200,000,000 251,035.52
500,000,000 627,588.80
1,000,000,000 1,255,177.61
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ