Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


BRL MVR
coinmill.com
5.00 15.08
10.00 30.16
20.00 60.32
50.00 150.79
100.00 301.59
200.00 603.17
500.00 1507.94
1000.00 3015.87
2000.00 6031.74
5000.00 15,079.36
10,000.00 30,158.71
20,000.00 60,317.43
50,000.00 150,793.57
100,000.00 301,587.14
200,000.00 603,174.28
500,000.00 1,507,935.70
1,000,000.00 3,015,871.39
BRL tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MVR BRL
coinmill.com
10.00 3.32
20.00 6.63
50.00 16.58
100.00 33.16
200.00 66.32
500.00 165.79
1000.00 331.58
2000.00 663.16
5000.00 1657.90
10,000.00 3315.79
20,000.00 6631.58
50,000.00 16,578.96
100,000.00 33,157.91
200,000.00 66,315.83
500,000.00 165,789.56
1,000,000.00 331,579.13
2,000,000.00 663,158.25
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ