Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BRL NOK
coinmill.com
5.00 11.0
10.00 21.5
20.00 43.5
50.00 108.0
100.00 216.5
200.00 433.0
500.00 1082.5
1000.00 2164.5
2000.00 4329.5
5000.00 10,823.5
10,000.00 21,647.5
20,000.00 43,294.5
50,000.00 108,237.0
100,000.00 216,473.5
200,000.00 432,947.5
500,000.00 1,082,368.5
1,000,000.00 2,164,736.5
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NOK BRL
coinmill.com
10.0 4.62
20.0 9.24
50.0 23.10
100.0 46.19
200.0 92.39
500.0 230.97
1000.0 461.95
2000.0 923.90
5000.0 2309.75
10,000.0 4619.50
20,000.0 9239.00
50,000.0 23,097.50
100,000.0 46,194.99
200,000.0 92,389.99
500,000.0 230,974.97
1,000,000.0 461,949.94
2,000,000.0 923,899.88
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ