Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


BRL NPR
coinmill.com
5.00 132.80
10.00 265.55
20.00 531.10
50.00 1327.80
100.00 2655.55
200.00 5311.15
500.00 13,277.85
1000.00 26,555.70
2000.00 53,111.40
5000.00 132,778.55
10,000.00 265,557.10
20,000.00 531,114.15
50,000.00 1,327,785.40
100,000.00 2,655,570.75
200,000.00 5,311,141.55
500,000.00 13,277,853.85
1,000,000.00 26,555,707.70
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NPR BRL
coinmill.com
100.00 3.77
200.00 7.53
500.00 18.83
1000.00 37.66
2000.00 75.31
5000.00 188.28
10,000.00 376.57
20,000.00 753.13
50,000.00 1882.83
100,000.00 3765.67
200,000.00 7531.34
500,000.00 18,828.34
1,000,000.00 37,656.69
2,000,000.00 75,313.38
5,000,000.00 188,283.44
10,000,000.00 376,566.88
20,000,000.00 753,133.76
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ