Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BRL SAR
coinmill.com
5.00 4
10.00 7
20.00 15
50.00 37
100.00 73
200.00 147
500.00 366
1000.00 733
2000.00 1466
5000.00 3665
10,000.00 7330
20,000.00 14,659
50,000.00 36,649
100,000.00 73,297
200,000.00 146,595
500,000.00 366,487
1,000,000.00 732,975
BRL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SAR BRL
coinmill.com
2 2.73
5 6.82
10 13.64
20 27.29
50 68.22
100 136.43
200 272.86
500 682.15
1000 1364.30
2000 2728.61
5000 6821.52
10,000 13,643.03
20,000 27,286.07
50,000 68,215.16
100,000 136,430.33
200,000 272,860.66
500,000 682,151.65
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ