Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BRL XEM
coinmill.com
5.00 24.072
10.00 48.145
20.00 96.290
50.00 240.725
100.00 481.449
200.00 962.899
500.00 2407.246
1000.00 4814.493
2000.00 9628.986
5000.00 24,072.464
10,000.00 48,144.928
20,000.00 96,289.856
50,000.00 240,724.639
100,000.00 481,449.279
200,000.00 962,898.558
500,000.00 2,407,246.394
1,000,000.00 4,814,492.788
BRL tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM BRL
coinmill.com
20.000 4.15
50.000 10.39
100.000 20.77
200.000 41.54
500.000 103.85
1000.000 207.71
2000.000 415.41
5000.000 1038.53
10,000.000 2077.06
20,000.000 4154.12
50,000.000 10,385.31
100,000.000 20,770.62
200,000.000 41,541.24
500,000.000 103,853.10
1,000,000.000 207,706.20
2,000,000.000 415,412.40
5,000,000.000 1,038,531.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ