Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BRL XEM
coinmill.com
5.00 22.983
10.00 45.966
20.00 91.931
50.00 229.828
100.00 459.656
200.00 919.313
500.00 2298.282
1000.00 4596.565
2000.00 9193.130
5000.00 22,982.825
10,000.00 45,965.649
20,000.00 91,931.299
50,000.00 229,828.246
100,000.00 459,656.493
200,000.00 919,312.986
500,000.00 2,298,282.464
1,000,000.00 4,596,564.929
BRL tỷ lệ
21 tháng Tư 2025
XEM BRL
coinmill.com
20.000 4.35
50.000 10.88
100.000 21.76
200.000 43.51
500.000 108.78
1000.000 217.55
2000.000 435.11
5000.000 1087.77
10,000.000 2175.54
20,000.000 4351.08
50,000.000 10,877.69
100,000.000 21,755.38
200,000.000 43,510.75
500,000.000 108,776.88
1,000,000.000 217,553.76
2,000,000.000 435,107.53
5,000,000.000 1,087,768.82
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ