Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BRL XEM
coinmill.com
5.00 23.999
10.00 47.998
20.00 95.996
50.00 239.991
100.00 479.981
200.00 959.962
500.00 2399.905
1000.00 4799.811
2000.00 9599.621
5000.00 23,999.054
10,000.00 47,998.107
20,000.00 95,996.215
50,000.00 239,990.536
100,000.00 479,981.073
200,000.00 959,962.145
500,000.00 2,399,905.363
1,000,000.00 4,799,810.726
BRL tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XEM BRL
coinmill.com
20.000 4.17
50.000 10.42
100.000 20.83
200.000 41.67
500.000 104.17
1000.000 208.34
2000.000 416.68
5000.000 1041.71
10,000.000 2083.42
20,000.000 4166.83
50,000.000 10,417.08
100,000.000 20,834.15
200,000.000 41,668.31
500,000.000 104,170.77
1,000,000.000 208,341.55
2,000,000.000 416,683.10
5,000,000.000 1,041,707.74
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ