Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BRL XEM
coinmill.com
5.00 19.188
10.00 38.376
20.00 76.752
50.00 191.880
100.00 383.760
200.00 767.520
500.00 1918.800
1000.00 3837.601
2000.00 7675.201
5000.00 19,188.003
10,000.00 38,376.006
20,000.00 76,752.012
50,000.00 191,880.029
100,000.00 383,760.058
200,000.00 767,520.116
500,000.00 1,918,800.289
1,000,000.00 3,837,600.578
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XEM BRL
coinmill.com
10.000 2.61
20.000 5.21
50.000 13.03
100.000 26.06
200.000 52.12
500.000 130.29
1000.000 260.58
2000.000 521.16
5000.000 1302.90
10,000.000 2605.79
20,000.000 5211.59
50,000.000 13,028.97
100,000.000 26,057.95
200,000.000 52,115.90
500,000.000 130,289.74
1,000,000.000 260,579.49
2,000,000.000 521,158.98
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ