Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BRL XOF
coinmill.com
5.00 595
10.00 1190
20.00 2380
50.00 5950
100.00 11,900
200.00 23,799
500.00 59,498
1000.00 118,995
2000.00 237,991
5000.00 594,976
10,000.00 1,189,953
20,000.00 2,379,906
50,000.00 5,949,764
100,000.00 11,899,529
200,000.00 23,799,058
500,000.00 59,497,645
1,000,000.00 118,995,289
BRL tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XOF BRL
coinmill.com
500 4.20
1000 8.40
2000 16.81
5000 42.02
10,000 84.04
20,000 168.07
50,000 420.18
100,000 840.37
200,000 1680.74
500,000 4201.85
1,000,000 8403.69
2,000,000 16,807.39
5,000,000 42,018.47
10,000,000 84,036.94
20,000,000 168,073.88
50,000,000 420,184.70
100,000,000 840,369.40
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ