Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BSD CZK
coinmill.com
0.50 12
1.00 23
2.00 46
5.00 115
10.00 230
20.00 461
50.00 1152
100.00 2303
200.00 4606
500.00 11,515
1000.00 23,031
2000.00 46,062
5000.00 115,155
10,000.00 230,310
20,000.00 460,620
50,000.00 1,151,550
100,000.00 2,303,099
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BSD
coinmill.com
20 0.87
50 2.17
100 4.34
200 8.68
500 21.71
1000 43.42
2000 86.84
5000 217.10
10,000 434.20
20,000 868.39
50,000 2170.99
100,000 4341.97
200,000 8683.95
500,000 21,709.87
1,000,000 43,419.75
2,000,000 86,839.50
5,000,000 217,098.75
CZK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ