Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BSD DKK
coinmill.com
0.50 3.75
1.00 7.25
2.00 14.75
5.00 36.75
10.00 73.75
20.00 147.50
50.00 368.75
100.00 737.50
200.00 1475.00
500.00 3687.25
1000.00 7374.50
2000.00 14,749.00
5000.00 36,872.50
10,000.00 73,745.00
20,000.00 147,490.00
50,000.00 368,724.75
100,000.00 737,449.50
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BSD
coinmill.com
5.00 0.68
10.00 1.36
20.00 2.71
50.00 6.78
100.00 13.56
200.00 27.12
500.00 67.80
1000.00 135.60
2000.00 271.20
5000.00 678.01
10,000.00 1356.02
20,000.00 2712.05
50,000.00 6780.12
100,000.00 13,560.25
200,000.00 27,120.50
500,000.00 67,801.25
1,000,000.00 135,602.50
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ