Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Dollar Bahamas (BSD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BSD ESP
coinmill.com
0.50 82
1.00 164
2.00 328
5.00 820
10.00 1640
20.00 3280
50.00 8200
100.00 16,401
200.00 32,801
500.00 82,004
1000.00 164,007
2000.00 328,014
5000.00 820,035
10,000.00 1,640,070
20,000.00 3,280,140
50,000.00 8,200,351
100,000.00 16,400,702
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BSD
coinmill.com
100 0.61
200 1.22
500 3.05
1000 6.10
2000 12.19
5000 30.49
10,000 60.97
20,000 121.95
50,000 304.86
100,000 609.73
200,000 1219.46
500,000 3048.65
1,000,000 6097.30
2,000,000 12,194.60
5,000,000 30,486.50
10,000,000 60,973.00
20,000,000 121,946.00
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ