Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dollar Bahamas (BSD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BSD ITL
coinmill.com
0.50 909
1.00 1818
2.00 3636
5.00 9091
10.00 18,182
20.00 36,365
50.00 90,911
100.00 181,823
200.00 363,645
500.00 909,114
1000.00 1,818,227
2000.00 3,636,455
5000.00 9,091,136
10,000.00 18,182,273
20,000.00 36,364,545
50,000.00 90,911,364
100,000.00 181,822,727
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BSD
coinmill.com
1000 0.55
2000 1.10
5000 2.75
10,000 5.50
20,000 11.00
50,000 27.50
100,000 55.00
200,000 110.00
500,000 274.99
1,000,000 549.99
2,000,000 1099.97
5,000,000 2749.93
10,000,000 5499.86
20,000,000 10,999.73
50,000,000 27,499.31
100,000,000 54,998.63
200,000,000 109,997.25
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ