Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BSD LKR
coinmill.com
0.50 153
1.00 307
2.00 613
5.00 1533
10.00 3065
20.00 6130
50.00 15,326
100.00 30,651
200.00 61,303
500.00 153,257
1000.00 306,513
2000.00 613,027
5000.00 1,532,567
10,000.00 3,065,134
20,000.00 6,130,268
50,000.00 15,325,670
100,000.00 30,651,341
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BSD
coinmill.com
200 0.65
500 1.63
1000 3.26
2000 6.52
5000 16.31
10,000 32.63
20,000 65.25
50,000 163.13
100,000 326.25
200,000 652.50
500,000 1631.25
1,000,000 3262.50
2,000,000 6525.00
5,000,000 16,312.50
10,000,000 32,625.00
20,000,000 65,250.00
50,000,000 163,125.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ