Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BSD XEM
coinmill.com
0.50 13.636
1.00 27.272
2.00 54.545
5.00 136.362
10.00 272.724
20.00 545.448
50.00 1363.619
100.00 2727.239
200.00 5454.478
500.00 13,636.194
1000.00 27,272.388
2000.00 54,544.777
5000.00 136,361.942
10,000.00 272,723.884
20,000.00 545,447.767
50,000.00 1,363,619.418
100,000.00 2,727,238.837
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BSD
coinmill.com
20.000 0.73
50.000 1.83
100.000 3.67
200.000 7.33
500.000 18.33
1000.000 36.67
2000.000 73.33
5000.000 183.34
10,000.000 366.67
20,000.000 733.34
50,000.000 1833.36
100,000.000 3666.71
200,000.000 7333.42
500,000.000 18,333.56
1,000,000.000 36,667.12
2,000,000.000 73,334.24
5,000,000.000 183,335.61
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ