Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BSD XOF
coinmill.com
0.50 307
1.00 614
2.00 1228
5.00 3071
10.00 6141
20.00 12,282
50.00 30,705
100.00 61,411
200.00 122,822
500.00 307,055
1000.00 614,109
2000.00 1,228,218
5000.00 3,070,546
10,000.00 6,141,092
20,000.00 12,282,183
50,000.00 30,705,458
100,000.00 61,410,916
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BSD
coinmill.com
500 0.81
1000 1.63
2000 3.26
5000 8.14
10,000 16.28
20,000 32.57
50,000 81.42
100,000 162.84
200,000 325.67
500,000 814.19
1,000,000 1628.37
2,000,000 3256.75
5,000,000 8141.87
10,000,000 16,283.75
20,000,000 32,567.50
50,000,000 81,418.75
100,000,000 162,837.50
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ