Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BTB EGP
coinmill.com
5.00000 17.25
10.00000 34.75
20.00000 69.50
50.00000 173.75
100.00000 347.25
200.00000 694.50
500.00000 1736.25
1000.00000 3472.75
2000.00000 6945.25
5000.00000 17,363.25
10,000.00000 34,726.25
20,000.00000 69,452.75
50,000.00000 173,631.75
100,000.00000 347,263.25
200,000.00000 694,526.50
500,000.00000 1,736,316.25
1,000,000.00000 3,472,632.75
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
EGP BTB
coinmill.com
20.00 5.75932
50.00 14.39830
100.00 28.79660
200.00 57.59319
500.00 143.98298
1000.00 287.96596
2000.00 575.93192
5000.00 1439.82981
10,000.00 2879.65962
20,000.00 5759.31923
50,000.00 14,398.29808
100,000.00 28,796.59617
200,000.00 57,593.19233
500,000.00 143,982.98084
1,000,000.00 287,965.96167
2,000,000.00 575,931.92335
5,000,000.00 1,439,829.80837
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ