Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BTB IDR
coinmill.com
5.00000 8350
10.00000 16,725
20.00000 33,450
50.00000 83,625
100.00000 167,250
200.00000 334,475
500.00000 836,225
1000.00000 1,672,425
2000.00000 3,344,850
5000.00000 8,362,125
10,000.00000 16,724,275
20,000.00000 33,448,550
50,000.00000 83,621,350
100,000.00000 167,242,700
200,000.00000 334,485,400
500,000.00000 836,213,500
1,000,000.00000 1,672,427,000
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
IDR BTB
coinmill.com
10,000 5.97933
20,000 11.95867
50,000 29.89667
100,000 59.79334
200,000 119.58668
500,000 298.96671
1,000,000 597.93342
2,000,000 1195.86684
5,000,000 2989.66710
10,000,000 5979.33419
20,000,000 11,958.66839
50,000,000 29,896.67097
100,000,000 59,793.34194
200,000,000 119,586.68388
500,000,000 298,966.70970
1,000,000,000 597,933.41940
2,000,000,000 1,195,866.83879
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ