Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 48.0
10.00000 96.0
20.00000 192.1
50.00000 480.2
100.00000 960.5
200.00000 1920.9
500.00000 4802.4
1000.00000 9604.7
2000.00000 19,209.4
5000.00000 48,023.6
10,000.00000 96,047.1
20,000.00000 192,094.2
50,000.00000 480,235.6
100,000.00000 960,471.2
200,000.00000 1,920,942.4
500,000.00000 4,802,356.1
1,000,000.00000 9,604,712.1
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 5.20578
100.0 10.41156
200.0 20.82311
500.0 52.05778
1000.0 104.11556
2000.0 208.23112
5000.0 520.57781
10,000.0 1041.15562
20,000.0 2082.31124
50,000.0 5205.77811
100,000.0 10,411.55622
200,000.0 20,823.11244
500,000.0 52,057.78109
1,000,000.0 104,115.56218
2,000,000.0 208,231.12435
5,000,000.0 520,577.81088
10,000,000.0 1,041,155.62176
INR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ