Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 51.0
10.00000 102.1
20.00000 204.1
50.00000 510.3
100.00000 1020.6
200.00000 2041.3
500.00000 5103.2
1000.00000 10,206.5
2000.00000 20,413.0
5000.00000 51,032.5
10,000.00000 102,064.9
20,000.00000 204,129.9
50,000.00000 510,324.6
100,000.00000 1,020,649.3
200,000.00000 2,041,298.5
500,000.00000 5,103,246.3
1,000,000.00000 10,206,492.7
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 4.89884
100.0 9.79768
200.0 19.59537
500.0 48.98842
1000.0 97.97685
2000.0 195.95370
5000.0 489.88425
10,000.0 979.76850
20,000.0 1959.53700
50,000.0 4898.84249
100,000.0 9797.68499
200,000.0 19,595.36997
500,000.0 48,988.42493
1,000,000.0 97,976.84985
2,000,000.0 195,953.69970
5,000,000.0 489,884.24926
10,000,000.0 979,768.49852
INR tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ