Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 46.5
10.00000 93.1
20.00000 186.2
50.00000 465.4
100.00000 930.8
200.00000 1861.5
500.00000 4653.8
1000.00000 9307.6
2000.00000 18,615.3
5000.00000 46,538.2
10,000.00000 93,076.4
20,000.00000 186,152.7
50,000.00000 465,381.8
100,000.00000 930,763.5
200,000.00000 1,861,527.1
500,000.00000 4,653,817.7
1,000,000.00000 9,307,635.4
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 5.37193
100.0 10.74387
200.0 21.48773
500.0 53.71934
1000.0 107.43867
2000.0 214.87735
5000.0 537.19336
10,000.0 1074.38673
20,000.0 2148.77346
50,000.0 5371.93364
100,000.0 10,743.86729
200,000.0 21,487.73457
500,000.0 53,719.33643
1,000,000.0 107,438.67286
2,000,000.0 214,877.34572
5,000,000.0 537,193.36429
10,000,000.0 1,074,386.72858
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ