Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 50.8
10.00000 101.6
20.00000 203.2
50.00000 508.0
100.00000 1016.0
200.00000 2032.1
500.00000 5080.2
1000.00000 10,160.3
2000.00000 20,320.7
5000.00000 50,801.7
10,000.00000 101,603.3
20,000.00000 203,206.7
50,000.00000 508,016.7
100,000.00000 1,016,033.5
200,000.00000 2,032,067.0
500,000.00000 5,080,167.5
1,000,000.00000 10,160,334.9
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 4.92110
100.0 9.84220
200.0 19.68439
500.0 49.21098
1000.0 98.42195
2000.0 196.84391
5000.0 492.10976
10,000.0 984.21953
20,000.0 1968.43905
50,000.0 4921.09763
100,000.0 9842.19525
200,000.0 19,684.39050
500,000.0 49,210.97625
1,000,000.0 98,421.95250
2,000,000.0 196,843.90501
5,000,000.0 492,109.76252
10,000,000.0 984,219.52504
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ