Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 49.0
10.00000 98.0
20.00000 196.0
50.00000 490.1
100.00000 980.2
200.00000 1960.4
500.00000 4901.0
1000.00000 9802.0
2000.00000 19,604.0
5000.00000 49,010.1
10,000.00000 98,020.2
20,000.00000 196,040.3
50,000.00000 490,100.9
100,000.00000 980,201.7
200,000.00000 1,960,403.4
500,000.00000 4,901,008.6
1,000,000.00000 9,802,017.2
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 5.10099
100.0 10.20198
200.0 20.40396
500.0 51.00991
1000.0 102.01982
2000.0 204.03963
5000.0 510.09908
10,000.0 1020.19816
20,000.0 2040.39633
50,000.0 5100.99082
100,000.0 10,201.98165
200,000.0 20,403.96329
500,000.0 51,009.90823
1,000,000.0 102,019.81645
2,000,000.0 204,039.63291
5,000,000.0 510,099.08227
10,000,000.0 1,020,198.16453
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ