Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BTB LBP
coinmill.com
5.00000 8500
10.00000 16,950
20.00000 33,900
50.00000 84,750
100.00000 169,550
200.00000 339,050
500.00000 847,650
1000.00000 1,695,350
2000.00000 3,390,700
5000.00000 8,476,700
10,000.00000 16,953,400
20,000.00000 33,906,800
50,000.00000 84,766,950
100,000.00000 169,533,950
200,000.00000 339,067,850
500,000.00000 847,669,650
1,000,000.00000 1,695,339,250
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
LBP BTB
coinmill.com
10,000 5.89852
20,000 11.79705
50,000 29.49262
100,000 58.98524
200,000 117.97049
500,000 294.92622
1,000,000 589.85244
2,000,000 1179.70488
5,000,000 2949.26220
10,000,000 5898.52441
20,000,000 11,797.04882
50,000,000 29,492.62205
100,000,000 58,985.24410
200,000,000 117,970.48819
500,000,000 294,926.22048
1,000,000,000 589,852.44096
2,000,000,000 1,179,704.88191
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ