Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BTB UZS
coinmill.com
5.00000 6431.97
10.00000 12,863.94
20.00000 25,727.89
50.00000 64,319.72
100.00000 128,639.45
200.00000 257,278.89
500.00000 643,197.23
1000.00000 1,286,394.46
2000.00000 2,572,788.92
5000.00000 6,431,972.30
10,000.00000 12,863,944.60
20,000.00000 25,727,889.20
50,000.00000 64,319,723.00
100,000.00000 128,639,445.99
200,000.00000 257,278,891.98
500,000.00000 643,197,229.95
1,000,000.00000 1,286,394,459.91
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
UZS BTB
coinmill.com
10,000.00 7.77367
20,000.00 15.54733
50,000.00 38.86833
100,000.00 77.73665
200,000.00 155.47331
500,000.00 388.68327
1,000,000.00 777.36653
2,000,000.00 1554.73306
5,000,000.00 3886.83266
10,000,000.00 7773.66532
20,000,000.00 15,547.33064
50,000,000.00 38,868.32660
100,000,000.00 77,736.65319
200,000,000.00 155,473.30639
500,000,000.00 388,683.26597
1,000,000,000.00 777,366.53194
2,000,000,000.00 1,554,733.06387
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ