Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BTB XEM
coinmill.com
5.00000 14.283
10.00000 28.566
20.00000 57.132
50.00000 142.830
100.00000 285.661
200.00000 571.321
500.00000 1428.303
1000.00000 2856.606
2000.00000 5713.212
5000.00000 14,283.029
10,000.00000 28,566.058
20,000.00000 57,132.116
50,000.00000 142,830.291
100,000.00000 285,660.581
200,000.00000 571,321.162
500,000.00000 1,428,302.906
1,000,000.00000 2,856,605.812
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
XEM BTB
coinmill.com
20.000 7.00132
50.000 17.50329
100.000 35.00658
200.000 70.01316
500.000 175.03290
1000.000 350.06580
2000.000 700.13160
5000.000 1750.32900
10,000.000 3500.65800
20,000.000 7001.31601
50,000.000 17,503.29002
100,000.000 35,006.58004
200,000.000 70,013.16007
500,000.000 175,032.90018
1,000,000.000 350,065.80036
2,000,000.000 700,131.60072
5,000,000.000 1,750,329.00180
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ