Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

BitBar (BTB) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


BTB ZWR
coinmill.com
5.00000 5,586,697,616,536,723.00
10.00000 11,173,395,233,073,446.00
20.00000 22,346,790,466,146,892.00
50.00000 55,866,976,165,367,232.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
ZWR BTB
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 4.47492
10,000,000,000,000,000.00 8.94983
20,000,000,000,000,000.00 17.89966
50,000,000,000,000,000.00 44.74916
92,233,720,368,547,760.00 89.49831
92,233,720,368,547,760.00 178.99662
92,233,720,368,547,760.00 447.49155
92,233,720,368,547,760.00 894.98311
92,233,720,368,547,760.00 1789.96622
92,233,720,368,547,760.00 4474.91554
92,233,720,368,547,760.00 8949.83109
92,233,720,368,547,760.00 17,899.66217
92,233,720,368,547,760.00 44,749.15543
92,233,720,368,547,760.00 89,498.31087
92,233,720,368,547,760.00 178,996.62173
92,233,720,368,547,760.00 447,491.55433
92,233,720,368,547,760.00 894,983.10866
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ