Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Các Bitcoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTC có thể được viết BTC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái các Bitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BTC XEM
coinmill.com
0.00001 17.148
0.00002 34.296
0.00005 85.739
0.00010 171.479
0.00020 342.957
0.00050 857.393
0.00100 1714.786
0.00200 3429.573
0.00500 8573.932
0.01000 17,147.865
0.02000 34,295.730
0.05000 85,739.324
0.10000 171,478.648
0.20000 342,957.297
0.50000 857,393.242
1.00000 1,714,786.483
2.00000 3,429,572.966
BTC tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XEM BTC
coinmill.com
20.000 0.00001
50.000 0.00003
100.000 0.00006
200.000 0.00012
500.000 0.00029
1000.000 0.00058
2000.000 0.00117
5000.000 0.00292
10,000.000 0.00583
20,000.000 0.01166
50,000.000 0.02916
100,000.000 0.05832
200,000.000 0.11663
500,000.000 0.29158
1,000,000.000 0.58316
2,000,000.000 1.16633
5,000,000.000 2.91581
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ