Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BTN BYR
coinmill.com
50.00 1512
100.00 3024
200.00 6047
500.00 15,119
1000.00 30,237
2000.00 60,474
5000.00 151,186
10,000.00 302,371
20,000.00 604,742
50,000.00 1,511,856
100,000.00 3,023,712
200,000.00 6,047,423
500,000.00 15,118,558
1,000,000.00 30,237,116
2,000,000.00 60,474,232
5,000,000.00 151,185,579
10,000,000.00 302,371,158
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
BYR BTN
coinmill.com
2000 66.20
5000 165.40
10,000 330.80
20,000 661.40
50,000 1653.60
100,000 3307.20
200,000 6614.40
500,000 16,536.00
1,000,000 33,072.00
2,000,000 66,143.80
5,000,000 165,359.60
10,000,000 330,719.40
20,000,000 661,438.80
50,000,000 1,653,596.80
100,000,000 3,307,193.80
200,000,000 6,614,387.40
500,000,000 16,535,968.60
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ